Bước tới nội dung

sản dục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ zṵʔk˨˩ʂaːŋ˧˩˨ jṵk˨˨ʂaːŋ˨˩˦ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˩ ɟuk˨˨ʂaːn˧˩ ɟṵk˨˨ʂa̰ːʔn˧˩ ɟṵk˨˨

Động từ

[sửa]

sản dục

  1. Sinh đẻ nuôi nấng trẻ em.
    Sản dục chỉ nam. — Quyển sách giảng về cách nuôi nấng trẻ em.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]