Bước tới nội dung

sắt non

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥ nɔn˧˧ʂa̰k˩˧ nɔŋ˧˥ʂak˧˥ nɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂat˩˩ nɔn˧˥ʂa̰t˩˧ nɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sắt non

  1. Sắt nguyên chất, dễ rèn khi nguội.

Tham khảo

[sửa]