Bước tới nội dung

sốt cơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sot˧˥ kəːn˧˧ʂo̰k˩˧ kəːŋ˧˥ʂok˧˥ kəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂot˩˩ kəːn˧˥ʂo̰t˩˧ kəːn˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]