Bước tới nội dung

sở cậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ː˧˩˧ kə̰ʔj˨˩ʂəː˧˩˨ kə̰j˨˨ʂəː˨˩˦ kəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˩ kəj˨˨ʂəː˧˩ kə̰j˨˨ʂə̰ːʔ˧˩ kə̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sở cậy

  1. Trông mongngười khác.
    Sở cậy ở bè bạn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]