sở cậy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ kə̰ʔj˨˩ | ʂəː˧˩˨ kə̰j˨˨ | ʂəː˨˩˦ kəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ kəj˨˨ | ʂəː˧˩ kə̰j˨˨ | ʂə̰ːʔ˧˩ kə̰j˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]sở cậy
- Trông mong ở người khác.
- Sở cậy ở bè bạn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sở cậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)