Bước tới nội dung

sở trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ː˧˩˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ʂəː˧˩˨ tʂɨəŋ˧˧ʂəː˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˩ tʂɨəŋ˧˧ʂə̰ːʔ˧˩ tʂɨəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

sở trường

  1. (Hoặc t.) . Chỗ mạnh, chỗ giỏi, sự thành thạo vốn có.
    sở trường về âm nhạc.
    Công việc hợp với sở trường.
    Miếng võ sở trường.

Tham khảo

[sửa]