sự sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ʂɨ̰˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ʂɨ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ ʂaːn˧˩ʂɨ̰˨˨ ʂaːn˧˩ʂɨ̰˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

sự sản

  1. Của cải gồm động sảnbất động sản.
    Sự sản của va có tới bạc triệu.
  2. Tài sản, cơ nghiệp.
    Tan tành sự sản.