sự sản
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ʔ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ | ʂɨ̰˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ | ʂɨ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˨˨ ʂaːn˧˩ | ʂɨ̰˨˨ ʂaːn˧˩ | ʂɨ̰˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ[sửa]
sự sản
- Của cải gồm động sản và bất động sản.
- Sự sản của va có tới bạc triệu.
- Tài sản, cơ nghiệp.
- Tan tành sự sản.