sa trường
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ʂaː˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | ʂaː˧˧ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | ʂaː˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]sa trường
- Nơi diễn ra chiến tranh.
- Xông ra sa trường
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sa trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)