Bước tới nội dung

sa trường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ʂaː˧˥ tʂɨəŋ˧˧ʂaː˧˧ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ tʂɨəŋ˧˧ʂaː˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

sa trường

  1. Nơi diễn ra chiến tranh.
    Xông ra sa trường

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]