saari
Tiếng Phần Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Finn nguyên thuỷ *saari. Chứng thực lần đầu vào năm 1295.[1]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
saari
- Đảo.
Biến cách[sửa]
Biến tố của saari (Kotus loại 26/pieni, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | saari | saaret | ||
gen. | saaren | saarten saarien | ||
par. | saarta | saaria | ||
ill. | saareen | saariin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | saari | saaret | ||
acc. | nom. | saari | saaret | |
gen. | saaren | |||
gen. | saaren | saarten saarien | ||
par. | saarta | saaria | ||
ine. | saaressa | saarissa | ||
ela. | saaresta | saarista | ||
ill. | saareen | saariin | ||
ade. | saarella | saarilla | ||
abl. | saarelta | saarilta | ||
all. | saarelle | saarille | ||
ess. | saarena | saarina | ||
tra. | saareksi | saariksi | ||
abe. | saaretta | saaritta | ||
ins. | — | saarin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ ghép[sửa]
Các từ ghép
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “saari”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][2] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Phần Lan kế thừa từ tiếng Finn nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phần Lan gốc Finn nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phần Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑːri
- Vần tiếng Phần Lan/ɑːri/2 âm tiết
- Danh từ
- noun tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại pieni
- Địa mạo/Tiếng Phần Lan