saari
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]
Từ nguyên
Từ tiếng Finn nguyên thủy *saari. Chứng thực lần đầu vào 1295[1]
Cách phát âm
Danh từ
saari
- Đảo.
Biến cách
| Biến tố của saari (Kotus loại 26/pieni, không luân phiên nguyên âm) | |||
|---|---|---|---|
| danh cách | saari | saaret | |
| sinh cách | saaren | saarten saarien | |
| chiết phân cách | saarta | saaria | |
| nhập cách | saareen | saariin | |
| số ít | số nhiều | ||
| danh cách | saari | saaret | |
| đối cách | danh cách | saari | saaret |
| sinh cách | saaren | ||
| sinh cách | saaren | saarten saarien | |
| chiết phân cách | saarta | saaria | |
| định vị cách | saaressa | saarissa | |
| xuất cách | saaresta | saarista | |
| nhập cách | saareen | saariin | |
| cách kế cận | saarella | saarilla | |
| ly cách | saarelta | saarilta | |
| đích cách | saarelle | saarille | |
| cách cương vị | saarena | saarina | |
| di chuyển cách | saareksi | saariksi | |
| vô cách | saaretta | saaritta | |
| hướng cách | — | saarin | |
| kết cách | Xem dạng sở hữu phía dưới. | ||
Từ dẫn xuất
Từ ghép
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- ↑ Heikkilä, Mikko. (2016). Varhaissuomen äännehistorian kronologiasta. Sananjalka, 58(1), 136–158.
Đọc thêm
- “saari”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Từ đảo chữ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan kế thừa từ tiếng Finn nguyên thủy
- Từ tiếng Phần Lan gốc Finn nguyên thủy
- Từ 2 âm tiết tiếng Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phần Lan
- Vần:Tiếng Phần Lan/ɑːri
- Vần:Tiếng Phần Lan/ɑːri/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Danh tính loại pieni tiếng Phần Lan
- fi:Địa mạo
