saariharmaakettu
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ saari (“đảo”) + harmaakettu (“cáo xám”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈsɑːriˌhɑrmɑːˌketːu/, [ˈs̠ɑ̝ːriˌhɑ̝rmɑ̝ːˌk̟e̞t̪ːu]
- Vần: -etːu
- Tách âm tiết(ghi chú): saa‧ri‧har‧maa‧ket‧tu
Danh từ
[sửa]saariharmaakettu
Đồng nghĩa
[sửa]Biến cách
[sửa]Biến tố của saariharmaakettu (Kotus loại 1*C/valo, cấp tt-t) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | saariharmaakettu | saariharmaaketut | ||
gen. | saariharmaaketun | saariharmaakettujen | ||
par. | saariharmaakettua | saariharmaakettuja | ||
ill. | saariharmaakettuun | saariharmaakettuihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | saariharmaakettu | saariharmaaketut | ||
acc. | nom. | saariharmaakettu | saariharmaaketut | |
gen. | saariharmaaketun | |||
gen. | saariharmaaketun | saariharmaakettujen | ||
par. | saariharmaakettua | saariharmaakettuja | ||
ine. | saariharmaaketussa | saariharmaaketuissa | ||
ela. | saariharmaaketusta | saariharmaaketuista | ||
ill. | saariharmaakettuun | saariharmaakettuihin | ||
ade. | saariharmaaketulla | saariharmaaketuilla | ||
abl. | saariharmaaketulta | saariharmaaketuilta | ||
all. | saariharmaaketulle | saariharmaaketuille | ||
ess. | saariharmaakettuna | saariharmaakettuina | ||
tra. | saariharmaaketuksi | saariharmaaketuiksi | ||
abe. | saariharmaaketutta | saariharmaaketuitta | ||
ins. | — | saariharmaaketuin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/etːu
- Vần tiếng Phần Lan/etːu/6 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valo
- Cáo/Tiếng Phần Lan