sacré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sacré
/sa.kʁe/
sacrés
/sa.kʁe/
Giống cái sacrée
/sa.kʁe/
sacrées
/sa.kʁe/

sacré /sa.kʁe/

  1. (Thuộc) Thờ cúng; (thuộc) thánh.
    Histoire sacrée — thánh sử
    édifice sacré — thánh đường
  2. Thiêng liêng.
    Droits sacrés — quyền lợi thiêng liêng
  3. (Thân mật) Đáng ghét, chết tiệt.
    Un sacré temps — thời tiết chết tiệt
  4. (Thân mật) Kỳ lạ.
    Un sacré talent — một tài năng kỳ lạ
    feu sacré — xem feu
    le Sacré Collège — Đoàn giáo chủ hồng y (ở Rô-ma)
    sacré nom de Dieu!; sacré nom d’un chien! — (thông tục) mẹ kiếp

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sacré
/sa.kʁe/
sacrés
/sa.kʁe/

sacré /sa.kʁe/

  1. Cái thiêng liêng.
    Le sacré et le profane — cái thiêng liêng và cái phàm tục

Trái nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sacré
/sa.kʁe/
sacrés
/sa.kʁe/
Giống cái sacrée
/sa.kʁe/
sacrées
/sa.kʁe/

sacré /sa.kʁe/

  1. (Giải phẫu) Xem sacrum
    Vertèbres sacrés — đốt sống cùng

Tham khảo[sửa]