sacramental
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˌsæ.krə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sacramental (so sánh hơn more sacramental, so sánh nhất most sacramental)
Danh từ
sacramental (số nhiều sacramentals)
- (Tôn giáo) Á bí tích.
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sacramental”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)