Bước tới nội dung

á bí tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ ɓi˧˥ tïk˧˥a̰ː˩˧ ɓḭ˩˧ tḭ̈t˩˧˧˥ ɓi˧˥ tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ ɓi˩˩ tïk˩˩a̰ː˩˧ ɓḭ˩˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]

á bí tích

  1. (Công giáo) Một vật (chẳng hạn như nước thánh, tràng hạt Mân Côi, thánh giá) hoặc một hành động (chẳng hạn như làm dấu thánh giá) giúp củng cố lòng sùng kính của người sử dụng/thực hiện và hỗ trợ người ấy cách thiêng liêng.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]