á bí tích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aː˧˥ ɓi˧˥ tïk˧˥ | a̰ː˩˧ ɓḭ˩˧ tḭ̈t˩˧ | aː˧˥ ɓi˧˥ tɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aː˩˩ ɓi˩˩ tïk˩˩ | a̰ː˩˧ ɓḭ˩˧ tḭ̈k˩˧ | ||
Danh từ
[sửa]- (Công giáo) Một vật (chẳng hạn như nước thánh, tràng hạt Mân Côi, thánh giá) hoặc một hành động (chẳng hạn như làm dấu thánh giá) giúp củng cố lòng sùng kính của người sử dụng/thực hiện và hỗ trợ người ấy cách thiêng liêng.
Dịch
[sửa]á bí tích
|