sacrilege

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.krə.lɪdʒ/

Danh từ[sửa]

sacrilege /ˈsæ.krə.lɪdʒ/

  1. Tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ.
  2. Tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ.

Tham khảo[sửa]