Bước tới nội dung

saillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

saillir nội động từ /sa.jiʁ/

  1. Nhô ra, lồi lên, nổi lên.
    Ses veines saillaient — tĩnh mạch của nó nổi lên
  2. Nổi bật lên.
    Saillir dans la foule — nổi bật lên giữa đám đông
  3. (Hội họa) Nổi.
    Des ombres qui font saillir les objets — bóng làm nổi các vật
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vọt ra, bật ra, nhảy ra.
    Un rire saillissait — một tiếng cười bật ra

Ngoại động từ

[sửa]

saillir ngoại động từ /sa.jiʁ/

  1. (Động vật học) Nhảy, phủ.
    Etalon qui saillit une jument — con ngựa giống nhảy một con ngựa cái

Tham khảo

[sửa]