Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
sal
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sal /ˈsæl/
- (Hoá học) Muối.
- (Thực vật học) Cây chai.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
sal gđ
- Muối.
Tiếng Oc[sửa]
Danh từ[sửa]
sal gc
- Muối.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
sal gc
- Muối.
-