salmon-coloured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/
Danh từ
[sửa]salmon-coloured /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/
Tính từ
[sửa]salmon-coloured + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "salmon-coloured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)