salut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
salut
/sa.lu/
saluts
/sa.lu/

salut /sa.lu/

  1. Sự thoát nạn.
    Chercher son salut dans la fuite — chạy trốn để tìm cách thoát nạn
  2. (Tôn giáo) Sự giải thoát.
    Le salut de l’âme — sự giải thoát linh hồn
  3. Vị cứu tinh.
    Il fut le salut du pays — ông ấy là vị cứu tinh của đất nước
    Salut national — sự cứu quốc
  4. Sự chào; cái chào.
    Un salut profond — cái chào cúi rạp
    Salut au drapeau — sự chào cờ
    ancre de salut — khả năng cuối cùng
    Armée de Salut — Đội quân Cứu thế

Thán từ[sửa]

salut /sa.lu/

  1. Chào.
    Salut les camarades! — chào các đồng chí!
  2. (Thân mật) Xin vái thôi!

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]