salvation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sæl.ˈveɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [sæl.ˈveɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]salvation /sæl.ˈveɪ.ʃən/
- Sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai).
- Sự cứu tế, sự cứu giúp.
- national salvation — sự cứu nước
- (Tôn giáo) Sự cứu vớt linh hồn.
Tham khảo
[sửa]- "salvation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)