sao y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ i˧˧ʂaːw˧˥ i˧˥ʂaːw˧˧ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ i˧˥ʂaːw˧˥˧ i˧˥˧

Động từ[sửa]

sao y

  1. Tạo ra một hoặc nhiều bản sao có đầy đủ nội dung và chính xác như bản gốc hoặc bản chính trình bày theo thể thức, kỹ thuật đã quy định.
    Sao y bản chính.