Bước tới nội dung

saponification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

saponification

  1. Sự hoá phòng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saponification
/sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/
saponification
/sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/

saponification gc /sa.pɔ.ni.fi.ka.sjɔ̃/

  1. (Hóa học) Sự phòng hóa.

Tham khảo

[sửa]