savagery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.vɪdʒ.ri/

Danh từ[sửa]

savagery /ˈsæ.vɪdʒ.ri/

  1. Tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh.
  2. Tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo.

Tham khảo[sửa]