savoir-vivre
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
savoir-vivre
Tham khảo[sửa]
- "savoir-vivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.vwaʁ.vivʁ/
Danh từ[sửa]
savoir-vivre gđ kđ /sa.vwaʁ.vivʁ/
Tham khảo[sửa]
- "savoir-vivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)