savoir-vivre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

savoir-vivre

  1. Phép lịch sự; phép xã giao.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.vwaʁ.vivʁ/

Danh từ[sửa]

savoir-vivre /sa.vwaʁ.vivʁ/

  1. Phép lịch sự.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đạo xử thế.

Tham khảo[sửa]