Bước tới nội dung

sawyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔ.jɜː/

Danh từ

[sửa]

sawyer /ˈsɔ.jɜː/

  1. Thợ cưa.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cây trôi trên mặt sông.
  3. (Động vật học) Con mọt cưa (một loại mọt gỗ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)