sceptre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sceptre
Tham khảo[sửa]
- "sceptre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛptʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sceptre /sɛptʁ/ |
sceptres /sɛptʁ/ |
sceptre gđ /sɛptʁ/
- Gậy quyền, vương trượng.
- Vương quyền.
- (Văn học) Thế trội.
- Ville qui tient le sceptre des arts et de la littérature — thành phố giữ thế trội về văn học nghệ thuật
- sceptre de fer — quyền uy chuyên chế
Tham khảo[sửa]
- "sceptre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)