Bước tới nội dung

school-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskuːl.ˈtɑɪm/

Danh từ

[sửa]

school-time /ˈskuːl.ˈtɑɪm/

  1. Giờ học, giờ lên lớp.
  2. Những năm còn đi học.

Tham khảo

[sửa]