Bước tới nội dung

scient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsiːənt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh scientis (“biết”).

Tính từ

[sửa]

scient (so sánh hơn more scient, so sánh nhất most scient)

  1. Hiểu biết, có nhận thức, thông thạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]