Bước tới nội dung

scot-free

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑːt.ˈfri/

Tính từ

[sửa]

scot-free /ˈskɑːt.ˈfri/

  1. Bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại.
    to go scot-free — không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
    to go scot-free — thoát bình an vô sự, đi trót lọt
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Không phải trả tiền, miễn thuế.

Tham khảo

[sửa]