scratcher
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskræt.ʃɜː/
Danh từ[sửa]
scratcher /ˈskræt.ʃɜː/
Tham khảo[sửa]
- "scratcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
scratcher ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "scratcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)