sculptural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskəlp.tʃə.rəl/
Tính từ
[sửa]sculptural /ˈskəlp.tʃə.rəl/
Tham khảo
[sửa]- "sculptural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skyl.ty.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sculptural /skyl.ty.ʁal/ |
sculpturaux /skyl.ty.ʁɔ/ |
Giống cái | sculpturale /skyl.ty.ʁal/ |
sculpturales /skyl.ty.ʁal/ |
sculptural /skyl.ty.ʁal/
- Điêu khắc.
- L’art sculpturale — nghệ thuật điêu khắc
- Đẹp như tượng; đáng tạc tượng.
- Une femme sculpturale — một phụ nữ đẹp như tượng
Tham khảo
[sửa]- "sculptural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)