Bước tới nội dung

sculptural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskəlp.tʃə.rəl/

Tính từ

[sửa]

sculptural /ˈskəlp.tʃə.rəl/

  1. (Thuộc) Thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skyl.ty.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sculptural
/skyl.ty.ʁal/
sculpturaux
/skyl.ty.ʁɔ/
Giống cái sculpturale
/skyl.ty.ʁal/
sculpturales
/skyl.ty.ʁal/

sculptural /skyl.ty.ʁal/

  1. Điêu khắc.
    L’art sculpturale — nghệ thuật điêu khắc
  2. Đẹp như tượng; đáng tạc tượng.
    Une femme sculpturale — một phụ nữ đẹp như tượng

Tham khảo

[sửa]