Bước tới nội dung

se se

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: se sẻ se sẽ

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˧ʂɛ˧˥ ʂɛ˧˥ʂɛ˧˧ ʂɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛ˧˥ ʂɛ˧˥ʂɛ˧˥˧ ʂɛ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

se se

  1. Hơi se lại.

Tham khảo

[sửa]
  • Se se, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam