Bước tới nội dung

secrecy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.krə.si/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

secrecy /ˈsi.krə.si/

  1. Tính kín đáo; sự giữ bí mật.
    to rely on somebody's secrecy — tin ở tính kín đáo của ai
    to promise secrecy — hứa giữ bí mật
  2. Sự giấu giếm, sự bí mật.
    there can be no secrecy about it — không thể giấu giếm được việc đó
    in secrecy — bí mật

Tham khảo

[sửa]