Bước tới nội dung

sedmdesát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
700
 ←  60 [a], [b] ←  69 70 71  → [a], [b] 80  → 
7
    Số đếm: sedmdesát
    Số thứ tự: sedmdesátý
    Adverbial: sedmdesátkrát
    Repetition adjective: sedmdesátinásobný
    Phân số: sedmdesátina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 70

Từ nguyên

[sửa]

Từ sedm +‎ deset +‎ -sát.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

sedmdesát

  1. Bảy mươi.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • sedmdesát, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • sedmdesát, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • sedmdesát”, Internetová jazyková příručka