Bước tới nội dung

šedesát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
600
 ←  50 [a], [b] ←  59 60 61  → [a], [b] 70  → 
6
    Số đếm: šedesát
    Số thứ tự: šedesátý
    Adverbial: šedesátkrát
    Repetition adjective: šedesátinásobný
    Phân số: šedesátina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 60

Từ nguyên

[sửa]

Từ šest +‎ deset +‎ -sát.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈʃɛdɛsaːt]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

šedesát

  1. Sáu mươi.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • šedesát, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • šedesát, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • šedesát”, Internetová jazyková příručka