seizième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ.zjɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực seizième
/sɛ.zjɛm/
seizième
/sɛ.zjɛm/
Giống cái seizième
/sɛ.zjɛm/
seizième
/sɛ.zjɛm/

seizième /sɛ.zjɛm/

  1. Thứ mười sáu.
    Le seizième jour du mois — ngày thứ mười sáu trong tháng
  2. Phần mười sáu.
    La seizième partie — một phần mười sáu

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít seizième
/sɛ.zjɛm/
seizième
/sɛ.zjɛm/
Số nhiều seizième
/sɛ.zjɛm/
seizième
/sɛ.zjɛm/

seizième /sɛ.zjɛm/

  1. Người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
seizième
/sɛ.zjɛm/
seizième
/sɛ.zjɛm/

seizième /sɛ.zjɛm/

  1. Phần mười sáu.
    Le seizième de 64 est 4 — một phần mười sáu của 64 là 4

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
seizième
/sɛ.zjɛm/
seizième
/sɛ.zjɛm/

seizième gc /sɛ.zjɛm/

  1. (Âm nhạc) Quãng mười sáu.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) suốt mười sáu điểm.

Tham khảo[sửa]