sellette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ.lɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sellette /sɛ.lɛt/ |
sellette /sɛ.lɛt/ |
sellette gc /sɛ.lɛt/
- Ghế bị cáo.
- Ghế treo (của thợ xây).
- Bàn điêu khắc nhỏ.
- être sur la sellette — (thân mật) bị đưa lên mâm
- mettre (tenir) quelqu'un sur la sellette — hỏi vặn ai
Tham khảo
[sửa]- "sellette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)