Bước tới nội dung

sellette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sellette
/sɛ.lɛt/
sellette
/sɛ.lɛt/

sellette gc /sɛ.lɛt/

  1. Ghế bị cáo.
  2. Ghế treo (của thợ xây).
  3. Bàn điêu khắc nhỏ.
    être sur la sellette — (thân mật) bị đưa lên mâm
    mettre (tenir) quelqu'un sur la sellette — hỏi vặn ai

Tham khảo

[sửa]