selling-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.ɫiɳ.ˈpɔɪnt/

Danh từ[sửa]

selling-point /ˈsɛ.ɫiɳ.ˈpɔɪnt/

  1. Nét đặc biệt của mặt hàng làm cho hấp dẫn đối với người mua.

Tham khảo[sửa]