Bước tới nội dung
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
semainiers /sǝ.mɛ.nje/
|
semainières /sǝ.mɛ.njɛʁ/
|
Số nhiều
|
semainiers /sǝ.mɛ.nje/
|
semainières /sǝ.mɛ.njɛʁ/
|
semainier /sǝ.mɛ.nje/
- Người trực tuần.
- Sổ chấm công hằng tuần.
- Hộp dao cạo bảy lưỡi.
- Xuyến bảy vòng.
- Tù bảy ngăn.