Bước tới nội dung

separation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

separation /ˌsɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự phân ly, sự chia cắt.
  2. Sự chia tay, sự biệt ly.
  3. (Pháp lý) Sự biệt cư.
    judicial separation — sự biệt cư do toà quyết định
  4. Sự chia rẽ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]