Bước tới nội dung

septuagénaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực septuagénaire
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
septuagénaire
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
Giống cái septuagénaire
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
septuagénaire
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/

septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/

  1. (Thọ) Bảy mươi tuổi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít septuagénaire
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
septuagénaires
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
Số nhiều septuagénaire
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/
septuagénaires
/sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/

septuagénaire /sɛp.tɥa.ʒe.nɛʁ/

  1. Cụ bảy mươi tuổi.

Tham khảo

[sửa]