septuagint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛp.ˈtuː.ə.dʒənt/
Danh từ
[sửa]septuagint /sɛp.ˈtuː.ə.dʒənt/
- Kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng Hy lạp chấp nhận (có trước bản dịch Hy lạp trước công nguyên).
Tham khảo
[sửa]- "septuagint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)