series
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪr.ˌiz/
![]() | [ˈsɪr.ˌiz] |
Danh từ[sửa]
series số nhiều không đổi /ˈsɪr.ˌiz/
- Loạt, dãy, chuỗi, đợt.
- series of stamp — một đợt phát hành tem
- in series — theo từng đợt nối tiếp nhau
- (Địa lý,địa chất) Thống, hệ (địa tầng).
- (Hoá học) Nhóm cùng gốc.
- (Toán học) Cấp số; chuỗi.
- arithmetical series — cấp số cộng
- geometrical series — cấp số nhân
- harmonic series — chuỗi điều hoà
- in series — (điện học) mắc nối tiếp
- (Động vật học) Nhóm.
Tham khảo[sửa]
- "series". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)