Bước tới nội dung

set-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛt.ˈɔf/

Danh từ

[sửa]

set-off /ˈsɛt.ˈɔf/

  1. Cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp... ) lên.
  2. Cái để vào; đối tượng.
  3. (Kiến trúc) Phần nhô ra.

Tham khảo

[sửa]