severely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈvɪr.li/
Phó từ
[sửa]severely (so sánh hơn more severely, so sánh nhất most severely) /sə.ˈvɪr.li/
Thành ngữ
[sửa]- to leave (let) servely olone:
Tham khảo
[sửa]- "severely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)