Bước tới nội dung

shamefacedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃeɪm.ˌfeɪst.nəs/

Danh từ

[sửa]

shamefacedness /ˈʃeɪm.ˌfeɪst.nəs/

  1. Tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ.
  2. (Thơ ca) Tính khiêm tốn, tính kín đáo.

Tham khảo

[sửa]