Bước tới nội dung

sheepshank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃip.ˌʃæŋk/

Danh từ

[sửa]

sheepshank /ˈʃip.ˌʃæŋk/

  1. Cẳng cừu.
  2. Vật gầy gò khẳng khiu.
  3. (Hàng hải) Nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng).

Tham khảo

[sửa]