Bước tới nội dung

shinplaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪn.ˌplæs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

shinplaster /ˈʃɪn.ˌplæs.tɜː/

  1. Thuốc cao đắp xương ống chân đau.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giấy bạc mất giá (vì lạm phát).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)