Bước tới nội dung

shouting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɑʊ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

shouting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shout" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shouting /ˈʃɑʊ.tiɳ/

  1. Sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò.
  2. (Từ lóng) Sự khao, sự thết.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]