Bước tới nội dung

sidabras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sidãbras  (không đếm được) trọng âm kiểu 2

  1. Bạc (Ag).

Biến cách

[sửa]
Biến cách của sidãbras
nom. sidãbras
gen. sidãbro
dat. sidãbrui
acc. sidãbrą
ins. sidabrù
loc. sidabrè
voc. sidãbre