sidelong
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
sidelong /ˈsɑɪd.ˌlɔŋ/
- Ở bên; xiên về phía bên.
- Lé.
- to cast a sidelong glance at someone — lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
- Cạnh khoé; bóng gió.
- a sidelong remark — lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh
Phó từ[sửa]
sidelong /ˈsɑɪd.ˌlɔŋ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)