Bước tới nội dung

siera

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: siéra, sierâ, sierā

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

siera 

  1. Dạng gen. số ít của siers

Tiếng Litva

[sửa]
siera

Danh từ

[sửa]

siera gc (không đếm được)

  1. Lưu huỳnh

Biến cách

[sửa]
Biến cách của siera
nom. siera
gen. sieros
dat. sierai
acc. sierą
ins. siera
loc. sieroje
voc. siera